A. flatly /ˈflætli/ (adv): theo cách hoàn toàn, rõ ràng, quả quyết (thường dùng với các động từ "deny", "refuse", "disagree", respond",...)
B. willingly /ˈwɪlɪŋli/ (adv): một cách sẵn lòng
C. squarely /ˈskweəli/ (adv): một cách thẳng thắn, trực tiếp (thể hiện sự không còn nghi ngờ gì nữa)
D. perfectly /ˈpɜːfektli/ (adv): một cách hoàn hảo
=> Với động từ "blame", theo ngữ cảnh câu thì ta dùng trạng từ "squarely", thể hiện ý đổ lỗi cho ai một cách thẳng thừng mà không cần nghi ngờ gì nhiều.
Dịch nghĩa: Thật quá dễ dàng để đổ lỗi một cách thẳng thừng lên vai người quản lý.