It is not fair to give such a challenging task to an inexperienced staff like her.
Đáp án đúng: A
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Thật không công bằng khi giao một nhiệm vụ đầy thử thách như vậy cho một nhân viên thiếu kinh nghiệm như cô ấy.
=> challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (a): đầy thử thách, trở ngại
*Xét các đáp án:
A. comprehensible /ˌkɑːmprɪˈhensəbl/ (a): dễ hiểu
B. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (a): khó
C. provocative /prəˈvɑːkətɪv/ (a): khiêu khích
D. intriguing /ɪnˈtriːɡɪŋ/ (a): hấp dẫn
Do đó, challenging >< comprehensible
*Note: be fair to do st: công bằng, công minh khi làm gì
give a task to sb: giao nhiệm vụ, giao việc cho ai
inexperienced /,inik'spiəriənst/ (a): thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải