It is recommended that he _______ this course

Đáp án đúng: C
Cấu trúc giả định với tính từ: advised, important, recommended, critical, suggested...:
It + was/ is + adj + that + S+ (should) V.inf
Dịch: Nó được đề xuất rằng anh ta tham gia khóa học.
Số bình luận về đáp án: 0