It is said that these good life skills will make young people become more confidential.
It is said that these good life skills will make young people become more confidential.
A. is said
B. these
C. become
D. confidential
Đáp án D
Kiến thức về từ vựngTạm dịch: Người ta nói rằng những kĩ năng sống tốt này sẽ khiến cho những người trẻ trở nên tự tin hơn.
Lưu ý hai tính từ sau:
-Confidential /ˌkɑːnfɪˈdenʃl/ (a): bí mật, điều thầm kín
-Confident /ˈkɑːnfədənt/ (a): tự tin
=>Đáp án D (confidential -> confident)