It was an……………………………..day. (ENJOY)
Đáp án đúng:
Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Đó là một ngày thú vị.
* Ta có:
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích, thích thú; tận hưởng
- enjoyment /ɪnˈdʒɔɪ.mənt/ (n): sự thích thú; sự tận hưởng
- enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ (adj): thú vị, thích thú
- enjoyably /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bli/ (adv): [một cách] thú vị, thích thú
=> Ta thấy, chỗ trống cần điền một tính từ đứng trước danh từ “day”.
=> Do đó, chỗ trống cần điền từ “enjoyable”.