It was hard to find a clean shirt that looked respective enough to be seen in.

Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ dễ nhầm lẫn

*Ta có cặp từ dễ nhầm lẫn: 


- respectful /rɪˈspektfl/ (adj) kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính

- respective /rɪˈspektɪv/ (adj) riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)

- respectable (adj): đáng được tôn trọng; trông có vẻ lịch sự, chỉnh tề

Tạm dịch: Thật khó để tìm được một chiếc áo sơ mi sạch sẽ trông đủ lịch sự để mặc vào.

Sửa
: respective → respectable

Do đó, C là đáp án phù hợp
Số bình luận về đáp án: 3