It was obvious that the deal was no longer tenable, so we kicked it into touch.

Đáp án đúng: D
Từ trái nghĩa – kiến thức về thành ngữ

Tạm dịch:
“Rõ ràng là thỏa thuận không còn thời hạn, vì vậy chúng tôi đã hủy bỏ thỏa thuận.”

=> kick sth into touch: ngăn cản cái gì xảy ra/thành công; trì hoãn kế hoạch/hành động

*Xét các đáp án:


A. measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo lường

B. mention /ˈmenʃn/ (v): đề cập

C. forget /fəˈɡet/ (v): quên

D. approve /əˈpruːv/ (v): chấp nhận, chấp thuận

=> Do đó, kicked it into touch >< approved it
Số bình luận về đáp án: 5