It was obvious that the deal was no longer tenable, so we kicked it into touch.
Đáp án đúng: D
Từ trái nghĩa – kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: “Rõ ràng là thỏa thuận không còn thời hạn, vì vậy chúng tôi đã hủy bỏ thỏa thuận.”
=> kick sth into touch: ngăn cản cái gì xảy ra/thành công; trì hoãn kế hoạch/hành động
*Xét các đáp án:
A. measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo lường
B. mention /ˈmenʃn/ (v): đề cập
C. forget /fəˈɡet/ (v): quên
D. approve /əˈpruːv/ (v): chấp nhận, chấp thuận
=> Do đó, kicked it into touch >< approved it