A. head /hed/ (n): đầu
B. tongue /tʌŋ/ (n): lưỡi
C. heart /hɑːt/ (n): trái tim
D. breast /brest/ (n): tâm trạng, tình cảm
Cấu trúc: To make a clean breast of something: thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
Dịch nghĩa: Chính luật sư riêng đã thuyết phục em thú nhận hết mọi thứ trước tòa.