It’s a common practice to look at the person you are talking to.

Đáp án đúng: D
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch:
Một thói quen phổ biến là nhìn vào người bạn đang nói chuyện.
=> practice /ˈpræktɪs/ (n): tập quán, thói quen
*Xét các đáp án

A. exercise /ˈeksərsaɪz/ (n): bài tập
B. policy /ˈpɑːləsi/ (n): chính sách
C. skill /skɪl/ (n): kỹ năng
D. habit /ˈhæbɪt/ (n): thói quen
Do đó: practice ~ habit
Số bình luận về đáp án: 0