It’s not necessary for you to promise - I know I can trust you. word
You ........................................................................... - I know I can trust you.
Đáp án đúng:
Kiến thức về cụm thành ngữ.
Tạm dịch: Bạn không cần hứa với tôi. Tôi biết tôi có thể tin bạn.
Ta có cụm thành ngữ:
Give sb one’s word = promise sb: hứa với ai đó.
=> Đáp án: You don’t need to give me your word/don’t have to give me your word- I
know I can trust you.
*Notes:
- necessary /ˈnes.ə.ser.i/ (adj): cần thiết.
- trust /trʌst/ (v): tin.