It’s possible that Sarah forgot we had an appointment now.
It’s possible that Sarah forgot we had an appointment now.
A. It’s possible that Sarah forgot to make an appointment with us now.
B. Sarah might/may have forgotten that we have an appointment now.
C. Maybe Sarah forgot making an appointment for us now.
D. Maybe our appointment is on Sarah’s mind and heart now.

Đáp án B

Câu gốc: Rất có thể Sarah quên rằng chúng ta có hẹn bây giờ.
Đáp án: B. Sarah có lẽ đã quên rằng chúng ta có hẹn bây giờ.
Cấu trúc: S + may/might + have PII nghĩa là “có lẽ đã…”. -> Diễn tả một khả năng (không chắc chắn) đã xảy ra trong quá khứ.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A khác nghĩa. (Rất có thể Sarah đã quên sắp xếp cuộc hẹn với chúng ta bây giờ.)
- C khác nghĩa. (Có lẽ Sarah đã quên sắp xếp cuộc hẹn bây giờ cho chúng ta.)
- D khác nghĩa. (Có lẽ cuộc hẹn của chúng ta đang ở trong tâm trí và trái tim Sarah bây giờ.)