Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên mẫu A. ceases – cease /siːs/ (v): dừng, ngừng
=> cease to do something/ doing sth: dừng làm gì
B. proposes – propose /prəˈpəʊz/ (v): đề nghị, đề xuất, đề cử
=> propose doing something: đề nghị làm gì
=> propose to do sth: dự định làm gì
C. continues – continue /kənˈtɪnjuː/ (v): tiếp tục, duy trì làm gì
=> continue to do something/ doing sth: tiếp tục làm gì
D. encourages – encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): cổ vũ, khuyến khích
=> encourage somebody to do something: cổ vũ, khuyến khích ai làm gì
Tạm dịch: Vẫn còn chưa rõ ràng rằng chính phủ sẽ dự định tiếp nhận vụ việc như thế nào.
=> chọn đáp án B
*Notes:
+far from = not at all: hoàn toàn không
+take over (prv): tiếp quản, chịu trách nhiệm cho việc gì