A. charge /tʃɑːdʒ/ (n): nhiệm vụ
B. laugh /lɑːf/ (n): tiếng cười, nụ cười
C. effect /ɪˈfekt/ (n): tác động, ảnh hưởng
D. art /ɑːt/ (n): nghệ thuật
Idiom: get sth down to a fine art: học cái gì đó rất nhanh và hiệu quả, thành thạo
Tạm dịch: Tôi đã thành thạo việc tránh giờ cao điểm qua vài tuần vừa rồi.