I've had to tighten my belt since I stopped working full-time.

Đáp án đúng: D
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Tôi đã phải thắt lưng buộc bụng kể từ khi tôi ngừng làm việc toàn thời gian.
→ tighten my belt (idiom): thắt lưng buộc bụng
Xét các đáp án:
A. save money: tiết kiệm tiền
B. lend money: cho mượn tiền
C. spend less money: tiêu ít tiền hơn
D. spend much money: tiêu nhiều tiền hơn
=> Đáp án D
Số bình luận về đáp án: 0