Jane had intended to spend eleven hours a day studying in the three months before the exam, but she found that she couldn’t ________ her plan.
Đáp án đúng: D
Kiến thức cụm động từ
Tạm dịch: Jane đã định dành mười một giờ mỗi ngày để học trong ba tháng trước kỳ thi, nhưng cô nhận thấy rằng mình không thể thực hiện đúng kế hoạch của mình.
A. take sth off (phr.v):cởi, tháo cái gì ra (đặc biệt là quần áo)
B. be/get carried away (phr.v): kích động, hào hứng thái quá, không kiểm soát được
C. get up sth (phr.v): sắp xếp, tổ chức cái gì
D. keep to sth (phr.v): làm những gì đã hứa, đồng tình hoặc theo kế hoạch