John’s eyes were _____ bad _______ he couldn’t read the number plate of the car in front.

Đáp án đúng: A
Cấu trúc So/ such...that:
S + tobe + so + adj + that + S + V
= S + tobe + such + (a/an) + adj + N + that+ S+ V
S + tobe + too + adj + to V: quá....để mà... (thường mang nghĩa tiêu cực)
DỊch: Mắt của John quá tồi đến nỗi mà anh ấy không thể đọc được biển số xe ở phía trước.
Số bình luận về đáp án: 6