Just by coincidence, I met my old classmate after 20 years.

Đáp án đúng: B
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch:
Chỉ tình cờ thôi, tôi đã gặp lại người bạn cũ sau 20 năm.
=> coincidence /kəʊˈɪnsɪdəns/ (n): sự trùng hợp ngẫu nhiên
*Xét các đáp án:

A. surprise /səˈpraɪz/ (n): sự ngạc nhiên
B. chance /tʃɑːns/ (n): sự tình cờ
C. luck /lʌk/ (n): may mắn
D. sight /saɪt/ (n): sức nhìn, thị lực
=> coincidence ~ chance
=> by accident = by chance = by mistake = by coincidence: tình cờ
Số bình luận về đáp án: 6