Kiribati ______ is generally based around chanting or other forms of vocalizing, accompanied by body percussion.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về cụm từ cố định
A. folk music: dân ca, nhạc dân gian
B. racial tension: sự căng thẳng sắc tộc, căng thẳng chủng tộc
C. common practice: phong tục tập quán, thông lệ
D. musical instrument: nhạc cụ
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án A hợp lí.
Tạm dịch: Âm nhạc dân gian Kiribati nói chung dựa trên tụng kinh hoặc các hình thức xướng âm khác, kèm theo bộ gõ cơ thể.
Note:
generally /'dʒenərəli/ (adv): nói chung, đại thể
base /beis/ (v): (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt cơ sở trên
chant /t∫ɑ:nt/ (v): hát kinh
form /fɔ:m/ (n): dạng, hình thức
vocalize /'voukəlaiz/ (v): (âm nhạc) xướng nguyên âm
accompany /ə'kʌmpəni/ (v): đi kèm, hộ tống; đi theo
body percussion: bộ gõ cơ thể