Let’s clear up this rubbish and put it in the bin.
Đáp án đúng: D
Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Hãy dọn sạch đống rác này và bỏ vào thùng.
=> clear up: dọn dẹp (cho sạch sẽ, gọn gàng)
*Xét các đáp án:
A. clear away: dọn, cất đi (thứ mình không muốn hoặc không cần nữa hoặc để lấy chỗ cho thứ khác)
B. clear off: cuốn xéo
C. mess up: làm bừa bộn
D. tidy: dọn dẹp (cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp)
=> clear up = tidy