Let’s wait here for her; I’m sure she’ll ______ before long.

Đáp án đúng: C
A. turn down sth (phr.v): giảm âm lượng, nhiệt độ

B. turn sth off (phr.v): tắt

C. turn up (phr.v): đến, xuất hiện

D. turn over (phr.v): đổi kênh, chuyển kênh (truyền hình); điều hành hoặc tiếp tục vận hành (máy, động cơ)

Tạm dịch:
Hãy đợi cô ấy ở đây, tôi chắc chắn cô ấy sẽ đến sớm thôi.
Số bình luận về đáp án: 3