Let’s wait here for her; I’m sure she’ll ______ before long.
Đáp án đúng: C
A. turn down sth (phr.v): giảm âm lượng, nhiệt độ
B. turn sth off (phr.v): tắt
C. turn up (phr.v): đến, xuất hiện
D. turn over (phr.v): đổi kênh, chuyển kênh (truyền hình); điều hành hoặc tiếp tục vận hành (máy, động cơ)
Tạm dịch: Hãy đợi cô ấy ở đây, tôi chắc chắn cô ấy sẽ đến sớm thôi.