grueling /ˈɡruːəlɪŋ/(a): làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
=> a gruelling journey/schedule/day: một chuyến đi/lịch trình/ngày mệt nhoài
=> an act of crass stupidity: một hành động ngu xuẩn
B. no mean feat: đạt được thành tựu/thành công vĩ đại, nhưng không hề dễ dàng.
grinding poverty: cảnh nghèo nàn thê thảm; đói nghèo quẩn quanh
C. goes against the grain: trái ý muốn/kì lạ
abject /ˈæbdʒekt/(a): khốn khổ, khốn nạn
=> in abject poverty: nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
D. dwindles away to nothing: giảm dần đến không còn gì nữa
=> in extreme poverty: vô cùng nghèo khó
Dịch nghĩa: Sống ở quê khác xa với những gì ta đọc về nó. Cuộc sống không dễ dàng gì. Chúng ta phải đối diện với cái nghèo quẩn quanh và trải qua cuộc sống hết sức khó khăn.
*Notes:
- a far cry from sth: khác xa điều gì
- go through the bad patch: trải qua nhiều khó khăn gian khổ