Look at the time! We’d better get a _____ on or we’re going to be late.
Đáp án đúng: B
A. rush /rʌʃ/ (n): vội vàng
B. move /muːv/ (n): di chuyển
C. jump /dʒʌmp/ (n): nhảy
D. hurry /ˈhɜːri/ (n): vội vã
Cụm từ: get a move on: nhanh lên
Dịch nghĩa: Nhìn đồng hồ đi! Tốt hơn hết là chúng ta nên nhanh lên, hoặc không thì chúng ta sẽ đến muộn đấy.