Many a time he’s proved to be a(n) _______ liar.
Đáp án đúng: C
A. confirmed /kənˈfɜːrmd/ (a): thói quen, lối sống ăn sâu, kinh niên, không thể thay đổi
B. rank /ræŋk/ (a): rậm rạp, xum xuê; có mùi khó chịu
C. inveterate/ɪnˈvetərət/ (a): ăn sâu, không thể thay đổi (luôn làm việc gì thường xuyên và không thể bỏ được, thường là thói quen xấu)
D. stunning /ˈstʌnɪŋ/ (a): cực kỳ hấp dẫn, ấn tượng
*Ta có cụm từ: An inveterate liar/gambler/...(n): người làm việc gì thường xuyên và không thể bỏ được (nói dối, cờ bạc,...)
Tạm dịch: Đã nhiều lần anh ta đã bị vạch trần là một kẻ nói dối kinh niên rồi.
*Note: Many a time = many times: nhiều lần