Many companies seem to reach the brink of __________ before anybody has tried to get something done.

Đáp án đúng: B
Kiến thức về idioms:
* Xét các đáp án:

A. damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (v):sự thiệt hại
B. disaster /dɪˈzɑː.stər/ (n): thiên tai
C. collapse /kəˈlæps/ (n): sự sụp đổ
D. failure /ˈfeɪ.ljər/ (n): sự thất bại
* Ta có:
+ brink of disaster: một điểm rất gần với sự hủy hoại hoàn toàn
Tạm dịch: Nhiều công ty dường như đã sụp đổ trước khi bất kỳ ai cố gắng nhờ vả điều gì.
Note: get something done: nhờ vả làm gì
Số bình luận về đáp án: 0