Many parents always
kept a tight rein on
their children.
A. gave less money
B. let loose
C. set free
D. helped to ride
Đáp án đúng: B
keep a tight rein on sb/sth: kiểm soát chặt chẽ ai/cái gì >< let loose: thả lỏng
Tạm dịch: Rất nhiều cha mẹ luôn kiểm soát chặt chẽ con cái của họ.
Số bình luận về đáp án: 0