A. stress (n) áp lực
B. strain (n) sự căng thẳng, sự quá tải
C. damage (n) sự phá hủy
D. harm (n) làm hại
=> Cụm từ:
Put a strain to sth: tạo ra áp lực lớn, gây ảnh hưởng nguy hại cho cái gìTạm dịch: Nhiều người ngày nay thích đi chơi xa trong vài tuần mà không gây tổn hại đến cảnh quan môi trường.