Megan quarrelled with her boyfriend after seeing him having an __________ conversation with an attractive young woman.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ loại
A. intimate /'intimət/ (a): thân thiết, mật thiết
B. intimacy /'intiməsi/ (n): sự thân thiết, sự mật thiết
C. intimately /'intimeitli/ (adv): một cách thân thiết
D. intimation /,inti'mei∫n/ (n): sự báo cho biết; sự gợi ý (thường là gián tiếp)
=> Căn cứ vào vị trí cần điền đứng trước một danh từ cần một tính từ để bổ nghĩa, chọn đáp án A
Dịch nghĩa: Megan đã cãi nhau với bạn trai sau khi thấy anh ta trò chuyện thân mật với một phụ nữ trẻ hấp dẫn.
*Note:
- quarrel with: cãi nhau với
- have a conversation with: trò chuyện với