Members of my family share the household chores; Dad is always willing to _______ a hand with cooking and washing up.
Đáp án đúng: A
A. give a hand with sth: giúp một tay làm việc gì
B. make: làm, tạo ra
C. put one’s hand to: nỗ lực, chuyên tâm làm gì
D. join hands: chung tay làm gì
Dịch nghĩa: Mọi người trong gia đình em cùng nhau làm việc nhà; bố luôn sẵn sàng giúp đỡ trong việc nấu ăn và rửa chén bát.