miraculous solidify intimacy appropriate
A. miraculous
B. solidify
C. intimacy
D. appropriate

Đáp án C

intimacy /ˈɪntɪməsi/:(n) sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc
miraculous / mɪˈrækjələs/; (adv)kỳ diệu; phi thường
solidify / səˈlɪdɪfaɪ/; (v)làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
appropriate / əˈprəʊpriət/ (adj) (+ to, for) thích hợp, thích đáng
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2