My contract ____ at the end of the year, so I don’t know what I’ll do after that.

Đáp án đúng: B
Đáp án B
Giải thích: expire (v): kết thúc, hết hiệu lực ( hợp đồng, giấy tờ, văn bản,…)
Đáp án còn lại:
Run down (phr V): chảy ròng ròng
Invalidate (v): làm mất hiệu lực (cần có tân ngữ ở sau)
Complete (v): hoàn thành
Dịch nghĩa: Cuối năm nay hợp đồng của tôi sẽ hết hiệu lực, không biết sau đó tôi sẽ làm gì nữa.
Số bình luận về đáp án: 0