My parents work tirelessly to make money in order that I can have a sustainable and bright future.
Đáp án đúng: D
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cha mẹ tôi làm việc không biết mệt mỏi để kiếm tiền để mà tôi có thể có một tương lai ổn định và tươi sáng.
=> sustainable /səˈsteɪnəbl/ (a): bền vững, ổn định
*Xét các đáp án:
A. certain /ˈsɜːtn/ (a): nhất định, chắc chắn, tin tưởng mạnh mẽ vào điều gì đó; không nghi ngờ gì
B. stable /ˈsteɪbl/ (a): vững chắc; ổn định
C. essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết, thiết yếu, chủ yếu
D. unsteady /ʌnˈstedi/ (a): không ổn định, không hoàn toàn được kiểm soát
=> Do đó: sustainable >< unsteady