My younger brother is determined to erase the memory of a disappointed Cup debut two years ago
Đáp án đúng: C
Kiến thức về sửa lỗi sai
*Ta có:
- disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): (cảm thấy) thất vọng
- disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ (a): gây thất vọng
Tạm dịch: Em trai tôi quyết tâm xóa đi ký ức về lần ra mắt giải đấu đáng thất vọng vào 2 năm trước.
Do đó, C là đáp án phù hợp: disappointed => disappointing