Once she’s_________a few tears she’ll resign herself to the situation.
Đáp án đúng: A
A. shed /ʃed/ (v): rơi, rụng
B. split /splɪt/ (v): nứt, vỡ, nẻ
C. sobbed /sɒbd/ (v): nức nở
D. released /rɪˈliːst/ (v): làm nhẹ bớt, tha, thả
Cấu trúc: shed tears: rơi lệ, nhỏ lệ
Dịch nghĩa: Một khi cô ấy rơi lệ, cô ấy sẽ cam chịu hoàn cảnh.