Thành ngữ: let off steam: bình tĩnh lại (to do or say something that helps you to get rid of strong feelings or energy) - "xả hơi"
Các đáp án còn lại:
A. cloud (n): mây
B. tension (n): sự căng thẳng
D. sweat (n): mồ hôi
Dịch nghĩa: Một cách để xả hơi sau một ngày đầy căng thẳng là tập vài bài tập thể dục thật mạnh mẽ.