A. Span /spæn/(n): khoảng thời gian (thường dùng over a span of)
B. Duration /duˈreɪʃn/(n): thời gian (chiến tranh, trận tennis,...)(dùng for, throughout)
C. Course /kɔːrs/ (n): quá trình, tiến trình
D. Term /tɜːrm/(n): nhiệm kỳ, kỳ hạn, học kỳ,... (dùng in, under, on, at)
* Cụm -
Over the course of ….. : Trong suốt giai đoạn….
Tạm dịch: Trong suốt vài tháng vừa qua, mối quan hệ của họ đã thay đổi nhanh chóng.