Paid employment has undoubtedly brought economic and social gains to many women.
Đáp án đúng: A
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: “Việc làm được trả công chắc chắn đã mang lại lợi ích về mặt kinh tế và xã hội cho nhiều phụ nữ.”
=> undoubtedly /ʌnˈdaʊtɪdli/ (adv): rõ ràng, chắc chắn
*Xét các đáp án:
A. hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hiếm khi, hầu như không
B. independently /ˌɪndɪˈpendəntli/ (adv): độc lập, tự lập
C. certainly /ˈsɜːtnli/ (adv): chắc chắn
D. freely /ˈfriːli/ (adv): tự do
=> Do đó: undoubtedly >< hardly