Parents have a legal ____________ to ensure their children receive a good education and basic care.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ vựng
A. tradition /trəˈdɪʃn/ (n):truyền thống
B. status /ˈsteɪtəs/ (n): địa vị, vị thế
C. obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/ (n): nghĩa vụ; bổn phận
=> obligation to do something: nghĩa vụ làm gì
D. guilty /ˈɡɪlti/ (a): có tội, phạm tội, tội lỗi
=> be guilty about sth/doing sth: cảm thấy có lỗi/có tội về điều gì/vì đã làm gì
=> Dựa vào nghĩa và cấu trúc ta chọn đáp án C
Tạm dịch: Cha mẹ có nghĩa vụ pháp lý phải bảo đảm con cái của họ được giáo dục tốt và được chăm sóc cơ bản.