patient crescent ancient machine

A. patient
B. crescent
C. ancient
D. machine

Đáp án B

Đáp án B
Giải thích
patient /'peiʃənt/(adj) kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
crescent /'kresnt/(n) trăng lưỡi liềm
ancient /'einʃənt/(n) xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)
machine /mə'ʃi:n/(n) máy móc, cơ giới
Vậy đáp ánB đọc là s, các đáp án còn lại đọc là ʃ