A. store /stɔːr/ (n): của hàng
B. shop /ʃɒp/ (n): cửa tiệm
C. treasure /ˈtreʒər/ (n): châu báu, kho báu
D. trash /træʃ/ (n): bã, rác rưởi
Cấu trúc: Talk shop: nói chuyện làm ăn, nói chuyện công việc
Dịch nghĩa: Mọi người nên kiềm chế nói chuyện về công việc trong khi đang đi chơi với bạn bè.