Please send me an email or give me a ___________ if you are interested!
Đáp án đúng: C
Kiến thức về cụm từ cố định
A. lead /liːd/ (n):
- sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn
- vị trí đứng đầu
B. notice ˈnəʊtɪs/ (v): nhận xét, chú ý, để ý
notice /ˈnəʊtɪs/ (n): thông báo, yết thị, thông cáo; lời báo trước (về điều sẽ xảy ra); giấy báo nghỉ việc; nhận xét
→ take notice of so/sth: quan tâm đến ai/điều gì
→ bring sth to sb's notice làm cho ai phải chú ý đến điều gì
C. buzz /bʌz/(n): tiếng vo vo, vù vù; tiếng rì rầm; tiếng ồn ào; tin đồn; cảm giác phấn chấn; tiếng điện thoại reo
D. rise /raɪz/(n)
- sự tăng lên về con số, số lượng, cường độ
- sự thăng tiến
Ta có cụm từ cố định: Give sb a buzz: gọi điện cho ai
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Vui lòng gửi cho tôi một email hoặc gọi điện cho tôi nếu bạn quan tâm!