Please wait here. I’ll have some tickets available ________ them.
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng:
-
Dịch:
Hãy đợi một lát. Tôi có vài cái vé cho họ đây.
Ta có:
- be/become available for sth: có sẵn để làm gì
- be/become available to sb: có sẵn cho ai
=>
Đáp án: to
Số bình luận về đáp án: 7