preferably respiratory itinerary predicament
A. preferably
B. respiratory
C. itinerary
D. predicament
Đáp án A
preferably /'prefərəbli/(adv) hơn, thích hơn, ưa hơnrespiratory /ris'paiərətəri/(adj) (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp
predicament /pri'dikəmənt/(n) (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định
itinerary /ai'tinərəri/(n) hành trình, con đường đi
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2