Preparing for _____ plans always makes me tired and stressed.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về cụm từ cố định
A. subject /'sʌbdʒikt/ (n): chủ đề, đề tài
B. lecture /'lekt∫ə[r]/ (n): bài thuyết trình, bài lên lớp
C. lesson /'lesn/ (n): bài học, buổi học
D. studying /'stʌdiŋ/ (n): việc học, sự học
Ta có:
lesson plan: giáo án
=> Đáp án C đúng.
Tạm dịch: Việc soạn giáo án luôn khiến tôi mệt mỏi và căng thẳng.
Note:
prepare for st/doing st: chuẩn bị cho cái gì, làm gì
make sb (feel) + adj: khiến cho ai (cảm thấy) thế nào