Sally paid for her travel in advance, but it wasn’t necessary.
Đáp án đúng: A
HD: "Sally đã trả trước cho chuyến du lịch của cô ấy, nhưng điều đó không cần thiết."
A. Sally đáng ra không cần trả trước cho chuyến du lịch của cô ấy. (Needn't have: đáng ra không cần làm, nhưng thực tế là đã làm.)
B. Sally có lẽ đã không trả trước cho chuyến du lịch của cô ấy. (Might not have: có lẽ sẽ làm trong quá khứ. Câu này sai vì sự việc trong câu gốc đã xảy ra rồi.)
C. Sally có lẽ đã không trả trước cho chuyến du lịch của cô ấy. (May not have: có lẽ sẽ làm trong quá khứ. Câu này sai vì sự việc trong câu gốc đã xảy ra rồi.)
D. Sally ắt hẳn sẽ không trả trước cho chuyến du lịch của cô ấy. (Couldn't have: một sự việc chắc chắn sẽ không xảy ra trong quá khứ, có căn cứ rõ ràng.)
=> Chọn A