A. Yearn /jɜːn/ (v): (+for sb/sth) mong mỏi, khao khát (ai/điều gì)
B. Hunger
=> Cụm động từ:
Hunger for/after sb/sth (phr.v): khao khát, thèm muốn mãnh liệt (ai/cái gì)C. Desire /dɪˈzaɪə(r)/ (v): mong muốn, ước điều gì (mức độ nhẹ, đơn thuần chỉ là mong muốn)
D. Crave/kreɪv/ (v): ao ước, khao khát (mức độ lớn hơn rất nhiều so với "desire")
=> Cấu trúc: Crave (for) sth: có khao khát, thèm muốn mạnh mẽ với cái gì (giới từ "for" có thể có hoặc không)
=> Dựa vào cấu trúc câu, ta loại A, B vì cần có giới từ "for" đi kèm. Xét ngữ cảnh của câu, ta chọn D sẽ phù hợp sắc thái hơn, vì người mẹ luôn có niềm khao khát mãnh liệt với tình thương mà con cái dành cho bà, chứ không thể là mong muốn giản đơn như "desire" được.
Tạm dịch: Bà khao khát mãnh liệt tình yêu thương từ con cái nhưng bọn chúng đã bỏ mặc bà một cách đáng xấu hổ.