A. examinining: /ɪɡˈzæmɪning/ kiểm tra
B. demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/: thách thức, yêu cầu
C. enquiring /ɪnˈkwaɪərɪŋ/: thích tìm tòi, tìm hiểu
D. query /ˈkwɪəri/: chất vấn
Tạm dịch: Bà ấy rất thích tìm hiểu, điều giúp cho bà luôn lanh lợi và hoạt bát cũng như rành rọt về tin tức dù đã lớn tuổi.