She hasn’t seen that boy here before.
=> It’s _______________________________________________________________________
Đáp án đúng:
Cấu trúc: It’s the first time +S+ V (HTHT).
=>It’s the first time she has seen that boy here.
Dịch nghĩa: Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy cậu bé đó ở đây.
=> Đây là lần đầu tiên cô ấy nhìn thấy cậu bé đó ở đây.