She is a …. girl.
A. communicate
B. communicative
C. communication
D. communications
Đáp án đúng: B
Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
Dịch nghĩa: Cô ấy là một cô gái cởi mở
Số bình luận về đáp án: 6