She is not impressed by his ostentatious displays of wealth.
Đáp án đúng: B
Tạm dịch: Cô ấy không bị ấn tượng bởi những màn phô trương sự giàu có của anh ta.
=> ostentatious /ˌɒstenˈteɪʃəs/ (adj):phô trương
Xét các đáp án:
A. calm /kɑːm/ (adj): bình tĩnh, điềm tĩnh
B. conspicuous /kənˈspɪkjuəs/ (adj): dễ thấy, dễ nhận ra, làm cho người ta để ý đến, gây sự chú ý
C. plain /pleɪn/ (adj): ngay thẳng, chất phác, bằng phẳng
D. modest /ˈmɒdɪst/ (adj): khiêm tốn, nhún nhường, nhã nhặn, không phô trương, giản dị, thuỳ mị (nói về cô gái)
=> ostentatious = conspicuous
=> Đáp án B