A. fame /feɪm/ (n): tiếng tăm, danh tiếng
B. prime /praɪm/ (n): thời kỳ khoẻ manh, đẹp, sung sức nhất
C. fortune /ˈfɔːtʃuːn/ (n): vận may
D. abilities /əˈbɪlətiz/ (n): khả năng, tài năng
Cấu trúc: Be past one’s prime: đã qua thời đỉnh cao
Dịch nghĩa: Cô ấy có thể vẫn còn fan hâm mộ trên thế giới, nhưng chắc chắn cô ấy đã bước qua giai đoạn đỉnh cao.